Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suppressio veri




suppressio+veri
[sə'pre∫iou'vi:rai]
danh từ
sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện)


/sə'preʃiou'vi:rai/

danh từ
sự giấu sự thật; sự xuyên tạc sự thật (bằng cách ỉm đi một số sự kiện)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.